Characters remaining: 500/500
Translation

bực tức

Academic
Friendly

Từ "bực tức" trong tiếng Việt một tính từ dùng để diễn tả cảm giác khó chịu, tức giận hoặc không hài lòng với một điều đó. Khi ai đó cảm thấy bực tức, họ thường có thể trở nên gắt gỏng, cáu kỉnh hoặc không vui vẻ.

Định nghĩa:
  • Bực tức: Cảm giác khó chịu, tức giận, không hài lòng với một điều đó.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:
    • Anh ấy cảm thấy bực tức khi biết tin mình bị phạt lỗi nhỏ.
  2. Câu nâng cao:
    • đã cố gắng giải thích nhưng ấy vẫn bực tức bạn trai không hiểu cảm xúc của mình.
  3. Câu trong ngữ cảnh cụ thể:
    • Tôi không hiểu tại sao lại bực tức về chuyện nhỏ nhặt như vậy.
Biến thể từ liên quan:
  • Bực mình: Thường được sử dụng như một cách nói nhẹ nhàng hơn, cảm giác không hài lòng, nhưng có thể không đến mức tức giận. dụ: "Tôi bực mình khi thấy bạn đến trễ."
  • Tức giận: Mạnh mẽ hơn, thường chỉ trạng thái cảm xúc cao hơn so với bực tức. dụ: " ấy rất tức giận khi biết bạn mình nói xấu về mình."
Từ đồng nghĩa:
  • Cáu gắt: Cảm giác khó chịu, thường thể hiện ra bên ngoài qua lời nói hoặc hành động. dụ: "Anh ấy rất cáu gắt khi bị ai đó làm phiền."
  • Khó chịu: Thường dùng để chỉ cảm giác không thoải mái, có thể thể chất hoặc tinh thần. dụ: "Tôi cảm thấy khó chịu khi nghe những lời chỉ trích."
Lưu ý khi sử dụng:
  • Khi nói về cảm giác bực tức, bạn có thể kèm theo lý do để làm hơn về tình huống. dụ: "Tôi cảm thấy bực tức không tìm thấy đồ cần thiết."
  • Cảm giác này có thể xuất hiện trong nhiều tình huống khác nhau như khi bị ai đó làm phiền, khi không đạt được điều mình mong muốn, hoặc khi cảm thấy bị hiểu lầm.
Kết luận:

Từ "bực tức" rất hữu ích trong giao tiếp hàng ngày khi bạn muốn diễn đạt cảm giác không hài lòng.

  1. tt. Bực mình tức giận: Không hiểu bực tức về chuyện sinh ra gắt gỏng với vợ con.

Comments and discussion on the word "bực tức"